Chứng chỉ

Tên công ty: CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP E.H VIỆT NAM
Tên thương mai: VIETNAM E.H AGRICULTURE CO.,LTD
Mã số thuế:  3600487052
Điện thoại:  0613921918
Email:
Địa chỉ: Khu Công nghiệp Bàu Xéo, Xã Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.

Sản phẩm chứng nhận

# Mã sản phẩm Tên sản phẩm Mã hợp quy Ngày cấp Ngày hết hạn
1 TCCS 07:2017/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo sữa từ 7 ngày - 8 kg VICB 0544.10-7 06/1/2026 05/1/2029
2 TCCS 08:2017/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo sữa từ 7 ngày - 15 kg VICB 0544.10-8 06/1/2026 05/1/2029
3 TCCS 04:2024/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho gà thịt từ 29 ngày – 63 ngày VICB 0544.10-90 06/1/2026 05/1/2029
4 TCCS 60:2017/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho heo tập ăn- 15 kg VICB 0544.10-62 06/1/2026 05/1/2029
5 TCCS 07:2024/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo sữa từ 7 kg – 15 kg VICB 0544.10-93 06/1/2026 05/1/2029
6 TCCS 02:2024/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo sữa từ 7 ngày – 15 kg VICB 0544.10-88 06/1/2026 05/1/2029
7 TCCS 10:2017/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo từ 15 kg - 30 kg VICB 0544.10-10 06/1/2026 05/1/2029
8 TCCS 06:2024/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo thịt từ 15 kg – 30 kg VICB 0544.10-92 06/1/2026 05/1/2029
9 TCCS 15:2017/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo thịt từ 30 kg - 70 kg VICB 0544.10-15 06/1/2026 05/1/2029
10 TCCS 17:2017/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo nái nuôi con VICB 0544.10-17 06/1/2026 05/1/2029
11 TCCS 18:2017/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo nái mang thai VICB 0544.10-18 06/1/2026 05/1/2029
12 TCCS 01:2023/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho gà thịt từ 22 – 42 ngày VICB 0544.10-79 06/1/2026 05/1/2029
13 TCCS 07:2023/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho vịt thịt từ 22 ngày - 42 ngày VICB 0544.10-85 06/1/2026 05/1/2029
14 TCCS 76:2017/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho vịt đẻ tỷ lệ ≥ 85% VICB 0544.10-76 06/1/2026 05/1/2029
15 TCCS 32:2017/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho cút đẻ hậu bị từ 01 ngày - 35 ngày VICB 0544.10-32 06/1/2026 05/1/2029
16 TCCS 78:2017/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho cút đẻ sau 35 ngày VICB 0544.10-78 06/1/2026 05/1/2029
17 TCCS 77:2017/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo từ 15 kg- 25 kg VICB 0544.10-77 06/1/2026 05/1/2029
18 TCCS 34:2017/EH ĐN Thức ăn đậm đặc dùng cho heo từ cai sữa đến xuất chuồng VICB 0544.10-52 06/1/2026 05/1/2029
19 TCCS 04:2023/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo từ 10 kg – 25 kg VICB 0544.10-82 06/1/2026 05/1/2029
20 TCCS 43:2017/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo nái nuôi con VICB 0544.10-47 06/1/2026 05/1/2029
21 TCCS 44:2017/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo nái nuôi con VICB 0544.10-48 06/1/2026 05/1/2029
22 TCCS 45:2017/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo nái mang thai VICB 0544.10-49 06/1/2026 05/1/2029
23 TCCS 46:2017/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo nái mang thai VICB 0544.10-50 06/1/2026 05/1/2029
24 TCCS 50:2017/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho gà thịt từ 01 - 28 ngày VICB 0544.10-37 06/1/2026 05/1/2029
25 TCCS 55:2017/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho vịt thịt sau 22 ngày VICB 0544.10-55 06/1/2026 05/1/2029
26 TCCS 56:2017/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo thịt siêu nạc từ 30kg - 60 kg VICB 0544.10-58 06/1/2026 05/1/2029
27 TCCS 57:2017/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo từ 15 kg- 30 kg VICB 0544.10-59 06/1/2026 05/1/2029
28 TCCS 01:2024/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo từ 12 kg – 25 kg VICB 0544.10-87 06/1/2026 05/1/2029
29 TCCS 05:2024/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo sữa từ 7 ngày -15 kg VICB 0544.10-91 06/1/2026 05/1/2029
30 TCCS 05:2023/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho gà thịt từ 23 – 43 ngày VICB 0544.10-83 06/1/2026 05/1/2029
31 TCCS 63:2017/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho gà thịt từ 1 ngày – xuất chuồng VICB 0544.10-63 06/1/2026 05/1/2029
32 TCCS 64:2017/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho vịt đẻ tỷ lệ ≥ 85% VICB 0544.10-64 06/1/2026 05/1/2029
33 TCCS 68:2017/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho vịt thịt từ 01 ngày đến 21 ngày VICB 0544.10-68 06/1/2026 05/1/2029
34 TCCS 03:2024/EH ĐN. Thức ăn hỗn hợp dùng cho vịt đẻ tỷ lệ ≥ 85% VICB 0544.10-89 06/1/2026 05/1/2029
35 TCCS 06:2023/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho vịt thịt từ 22 ngày đến 42 ngày VICB 0544.10-84 06/1/2026 05/1/2029
36 TCCS 71:2017/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho gà con từ 1 ngày - 7 ngày tuổi VICB 0544.10-71 06/1/2026 05/1/2029
37 TCCS 72:2017/EH ĐN Thức ăn tinh hỗn hợp dùng cho bò thịt VICB 0544.10-72 06/1/2026 05/1/2029
38 TCCS 08:2024/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo sữa từ 7 kg – 15 kg VICB 0544.10-94 06/1/2026 05/1/2029
39 TCCS 09:2024/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo từ 12 kg – 25 kg VICB 0544.10-95 06/1/2026 05/1/2029
40 TCCS 10:2024/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo thịt từ 15 kg – 30 kg VICB 0544.10-96 06/1/2026 05/1/2029
41 TCCS 11:2024/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo từ 10 kg – 20 kg VICB 0544.10-97 06/1/2026 05/1/2029
42 TCCS 12:2024/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo nái mang thai VICB 0544.10-98 06/1/2026 05/1/2029
43 TCCS 13:2024/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho gà đẻ sau 20 tuần tuổi VICB 0544.10-99 06/1/2026 05/1/2029
44 TCCS 14:2024/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo nái nuôi con VICB 0544.10-100 06/1/2026 05/1/2029
45 TCCS 15:2024/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho vịt đẻ tỷ lệ ≥ 85% VICB 0544.10-101 06/1/2026 05/1/2029
46 TCCS 02:2025/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo sữa từ 7 kg - 15 kg VICB 0544.10-103 06/1/2026 05/1/2029
47 TCCS 03:2025/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo từ 10 kg- 20 kg VICB 0544.10-104 06/1/2026 05/1/2029
48 TCCS 04:2025/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo từ 12 kg – 25 kg VICB 0544.10-105 06/1/2026 05/1/2029
49 TCCS 05:2025/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo thịt từ 15 kg – 30 kg VICB 0544.10-106 06/1/2026 05/1/2029
50 TCCS 06:2025/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo sữa từ 7 kg - 15 kg VICB 0544.10-107 06/1/2026 05/1/2029
51 TCCS 07:2025/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo từ 10 kg- 20 kg VICB 0544.10-108 06/1/2026 05/1/2029
52 TCCS 08:2025/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo từ 12 kg - 25 kg VICB 0544.10-109 06/1/2026 05/1/2029
53 TCCS 09:2025/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo thịt từ 15 kg – 30 kg VICB 0544.10-110 06/1/2026 05/1/2029
54 TCCS 10:2025/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho gà thịt từ 22 - 42 ngày VICB 0544.10-111 06/1/2026 05/1/2029
55 TCCS 11:2025/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho heo con sau cai sữa từ 10 kg- 20 kg VICB 0544.10-112 06/1/2026 05/1/2029
56 TCCS 12:2025/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho vịt đẻ trứng giống cao cấp VICB 0544.10-113 06/1/2026 05/1/2029
57 TCCS 04:2017/EH ĐN Thức ăn đậm đặc dùng cho heo nái mang thai và nuôi con VICB 0544.10-4 06/1/2026 05/1/2029
58 TCCS 11:2017/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo thịt từ 30 kg – 60 kg VICB 0544.10-11 06/1/2026 05/1/2029
59 TCCS 08:2023/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho gà thịt từ 1 ngày – xuất chuồng VICB 0544.10-86 06/1/2026 05/1/2029
60 TCCS 05:2017/EH ĐN Thức ăn đậm đặc cao cấp dùng cho gà thịt từ 1 ngày- xuất chuồng VICB 0544.10-5 06/1/2026 05/1/2029
61 TCCS 03:2017/EH ĐN Thức ăn đậm đặc dùng cho heo từ cai sữa đến xuất chuồng VICB 0544.10-3 06/1/2026 05/1/2029
62 TCCS 01:2025/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo sữa từ 7 ngày – 8 kg VICB 0544.10-102 06/1/2026 05/1/2029
63 TCCS 03:2023/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho vịt thịt từ 22 ngày đến 42 ngày VICB 0544.10-81 06/1/2026 05/1/2029
64 TCCS 19:2017/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho gà thịt từ 01 - 21 ngày tuổi VICB 0544.10-19 06/1/2026 05/1/2029
65 TCCS 26:2017/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho vịt thịt từ 1 - 21 ngày VICB 0544.10-26 06/1/2026 05/1/2029
66 TCCS 61:2017/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp dùng cho gà thịt từ 0 ngày – 22 ngày VICB 0544.10-56 06/1/2026 05/1/2029
67 TCCS 74:2017/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho dê con mới sinh đến 3 tháng tuổi VICB 0544.10-74 06/1/2026 05/1/2029
68 TCCS 75:2017/EH ĐN Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho dê thịt cao sản VICB 0544.10-75 06/1/2026 05/1/2029